Ngày đăng: 2019-09-27 10:14:26

THE APPLICATIONS OF TOYO PRODUCTS:

TOYO產品的產品應用

CÁC ỨNG DỤNG SẢN PHẨM CỦA TOYO:

 

  • PCB board Spray-printing
  • PCB基板噴字裝置
  • Máy in phun bảng mạch PCB
  • APPLICATION:

Fix the substrate board on to the electric cylinder. Use the character of equal-speed sliding to execute the spray printing.

  • SPECIFICATIONS:

CTH12 / CTH13

  • 應用說明

將基板固定於電動滑台上, 利用滑台等速移動的特性, 執行基板的噴字作業

  • 使用規格

CTH12 / CTH13

  • ỨNG DỤNG:

Cố định bảng mạch nền vào xi-lanh điện. Sau đó sử dụng tính năng trượt cân bằng tốc độ để thực hiện thao tác dẫn hướng in phun.

  • CÁC QUY CÁCH TƯƠNG THÍCH:

CTH12 / CTH13

    

  • PCB board surface cleaning
  • 電路板表面處理清潔裝置
  • Cơ cấu vệ sinh bề mặt bảng mạch PCB
  • APPLICATION:

Fix the PLASMA onto the electric cylinder and move back and forth on the conveyor to do the surface cleaning for the circuit boards.

  • SPECIFICATIONS:

CTH12 / CTH13

  • 應用說明

將PLASMA固定在電動滑台上,在輸送帶上方來回移動,作電路板表面的清潔工作

  • 使用規格

CTH12 / CTH13

  • ỨNG DỤNG:

Cố định PLASMA lên trên xi-lanh điện, và tiến hành trượt trên băng tải thực hiện thao tác vệ sinh bề mặt bảng mạch điện tử.

  • CÁC QUY CÁCH TƯƠNG THÍCH:

CTH12 / CTH13

 
  • PCB board cutting
  • PCB電路板切割裝置
  • Cơ cấu cắt xén bảng mạch PCB
  • APPLICATION:

Place the PCB board on the electric cylinder and do the cutting by using external cutting devices.

  • SPECIFICATIONS:

CTH12 / CTH13

  • 應用說明

將PCB電路板放置在電動滑台上,搭配外部切刀機構,作裁切的動作

  • 使用規格

CTH12 / CTH13

  • ỨNG DỤNG:

Đặt bảng mạch PCB lên xi-lanh điện và tiến hàng cắt bảng mạch bằng thiết bị cắt ngoài.

  • CÁC QUY CÁCH TƯƠNG THÍCH:

CTH12 / CTH13

 

 

 

  • Compact disc receiving
  • 光碟收料裝置
  • Cơ cấu gom đĩa CD
  • APPLICATION:

Use the feature “multi-positioning” of electric cylinder to do loading and unloading of the disc box.

  • SPECIFICATIONS:

CTH6 / CTH12 / CY65

  • 應用說明

利用電動滑台可多點定位的特性,將光碟片收料盒作上下移動收料

  • 使用規格

CTH6 / CTH12 / CY65

  • ỨNG DỤNG:

Tận dụng tính năng “định vị đa điểm” của xi-lanh điện thực hiện tác vụ di chuyển trên dưới để gom đĩa CD vào hộp đĩa.

  • CÁC QUY CÁCH TƯƠNG THÍCH:

CTH6 / CTH12 / CY65

 

  

  • Tire surface inspection
  • 輪胎表面檢查裝置
  • Cơ cấu kiểm tra bề mặt lốp xe
  • APPLICATION:

Mount the C.C.D. on the electric cylinder. Use the character of equal-speed sliding to check the defects on the tire surface and report to the on-site worker immediately.

  • SPECIFICATIONS:

CTH5 / CTH10 / CTH12

  • 應用說明:

將C.C.D.安裝在滑台上,利用滑台等速移動的特性,檢查輪胎表面上的缺陷,並及時回報給現場人員

  • 使用規格:

CTH5 / CTH10 / CTH12

  • ỨNG DỤNG:

Gắn C.C.D. lên xi-lanh điện. Sử dụng tính năng trượt cân bằng tốc độ để kiểm tra bề mặt lỗi của lốp xe và ra báo cáo ngay cho người thao tác tại hiện trường sản xuất.

  • CÁC QUY CÁCH TƯƠNG THÍCH:

CTH5 / CTH10 / CTH12

  • Surface treatment processing
  • 表面處理移動裝置
  • Cơ cấu di chuyển xử lý bề mặt

       

  • APPLICATION:

Mount the working piece on the electric cylinder and dip it into the solvents. Use the character of moving up and down, left and right at high speed to do the surface treatment processing.

  • SPECIFICATIONS:

CTH10 / CTH12 / CTH13

  • 應用說明:  

利用滑台可上下左右高速移動的特性,將工作置掛在滑台上浸入溶劑內,作表面處理的工作

  • 使用規格:

CTH10 / CTH12 / CTH13

  • ỨNG DỤNG:

Áp dụng tính năng di chuyển lên xuống, trái phải tốc độ cao của cơ cấu, gắn chi tiết xử lý lên xi-lanh điện và nhúng xuống chất xử lý, tiến hành xử lý bề mặt chi tiết.

  • CÁC QUY CÁCH TƯƠNG ỨNG:

CTH10 / CTH12 / CTH13

 

 

      

  • IC board pick-and-place
  • IC取放整列裝置
  • Cơ cấu gom & sắp xếp bảng IC

 

  • APPLICATION:

Install two single electric cylinder to combine a simple IC pick-and-place system.

  • SPECIFICATIONS:

CTH6 / CTH10 / CTH13

  • 應用說明:

使用兩支單軸電動滑台,可組合成簡易式IC取放機構

  • 使用規格:

CTH6 / CTH10 / CTH13

  • ỨNG DỤNG:

Kết hợp 02 trục xi-lanh đơn với nhau, ghép tạo thành một hệ thống gom & sắp xếp bảng mạch IC.

  • CÁC QUY CÁCH TƯƠNG THÍCH:

CTH6 / CTH10 / CTH13

     

  • IC printer device
  • IC打印裝置
  • Cơ cấu máy in IC

 

      

  • APPLICATION:

Place the IC device on the electric cylinder. Use the character of equal-speed sliding and capable to adapt servo motor and stepping motor to execute the laser printing.

  • SPECIFICATIONS:

CTH6 /CTH10

  • 應用說明:

將IC裝置放在滑台上,利用滑台搭配伺服或步進馬達可等速移動的特性,執行雷射打印工作

  • 使用規格:

CTH6 /CTH10

  • ỨNG DỤNG:

Đặt chi tiết IC lên trên xi-lanh điện, bằng tính năng dẫn hướng tốc độ phối hợp giữa xi-lanh và động cơ servo hoặc động cơ bước, thực hiện tác vụ in laser.

  • CÁC QUY CÁCH TƯƠNG THÍCH:

CTH6 /CTH10

 

 

  • Barcode scanning
  • 條碼掃描裝置
  • Cơ cấu quét tem mã vạch

   

  • APPLICATION:

Install the X-Y multi-axis system to automated warehouse to execute the scanning of barcode.

  • SPECIFICATIONS:

CTH10 / CTH12 / CTH13

  • 應用說明:

將XY滑台安裝在小型的自動倉儲內,執行物品條碼的掃描作業

使用規格:

CTH10 / CTH12 / CTH13

  • ỨNG DỤNG:

Lắp đặt hệ thống đa trục XY vào nhà kho tự động, thực hiện thao tác quét tem mã vạch.

  • CÁC QUY CÁCH TƯƠNG THÍCH:

CTH10 / CTH12 / CTH13

 

    

  • Filling Device
  • 充填裝置
  • Cơ cấu nạp
  • APPLICATION:

In order to adapt to filling of different products, we can execute the filling at different height of position by programmable feature.

  • SPECIFICATIONS:

CTH5 / CTH12 / CTH13

  • 應用說明

為了因應不同產品的填充作業,利用滑台可程式化的特性,可於不同高度的位置,執行充填作業

  • 使用規格:

CTH5 / CTH12 / CTH13

  • ỨNG DỤNG:

Để đáp ứng việc phun nạp của các loại sản phẩm khác nhau, cơ cấu áp dụng tính năng lập trình của cơ cấu, có thể thực hiện phun nạp với nhiều chi tiết có độ cao khác nhau.

  • CÁC QUY CÁCH TƯƠNG THÍCH:

CTH5 / CTH12 / CTH13

 

   

  • Assembly device on disc machine
  • 圓盤機上組立裝置
  • Cơ cấu lắp ráp trên máy mâm xoay
  • APPLICATION

Install two single electric cylinders to combine an X-Y system. Then mount it onto the disc machine to do the components Assembly

  • SPECIFICATIONS:

CTH12 / CY50

  • 應用說明

利用兩支單軸組合成XY機構,可架在圓盤機上,作零件的組立

  • 使用規格:

CTH12 / CY50

  • ỨNG DỤNG :

Ghép 02 trục xi-lanh điện với nhau tạo thành hệ thống đa trục X-Y. Sau đó gắn lên giá máy mâm xoay, thực hiện lắp ráp linh kiện chi tiết.

  • CÁC QUY CÁCH TƯƠNG THÍCH:

CTH12 / CY50

 

  

  • Small components assembly
  • 小型部品組立裝置
  • Cơ cấu lắp ráp các linh kiện nhỏ
  • APPLICATION

Use the feature multi-positioning of the electric cylinder to drive the sucker and cylinders to do the assembly of small components.

  • SPECIFICATIONS:

CTH13 / CY65

  • 應用說明

利用電動滑台可多點定位的特性,帶動吸盤及氣缸作小型零件的組立作業

  • 使用規格

CTH13 / CY65

  • ỨNG DỤNG :

Áp dụng tính năng định vị đa điểm của xi-lanh điện, tác động vào đầu hút và xi-lanh đẩy thực hiện các thao tác lắp ráp đối với linh kiện nhỏ.

  • CÁC QUY CÁCH TƯƠNG THÍCH:

CTH13 / CY65

 

 

 

 

Top
Gọi điện ZALO Chỉ đường